sinh dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh dục+ noun
- reproduction
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh dục"
- Những từ có chứa "sinh dục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 417